ỦY BAN
NHÂN DÂN QUẬN 8
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 60 /QĐ-GDĐT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
Quận
8, ngày 16 tháng
3 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận học sinh giỏi
Cuộc thi Giải toán qua
internet cấp quận năm 2015
TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8
Căn cứ Quyết định số 03/2009/QĐ-UBND ngày 19 tháng 8 năm 2009 về Ban
hành Quy chế về tổ chức và họat động của Phòng Giáo dục và Đào tạo Quận 8;
Căn cứ Công văn số 75/GDĐT ngày 2 tháng 2 năm 2015 của Phòng Giáo dục
và Đào tạo Quận 8 về tổ chức vòng thi cấp quận cuộc thi giải toán qua Internet năm học 2014 - 2015;
Xét đề nghị của Ban Tổ chức vòng thi cấp quận cuộc thi giải toán qua
Internet năm học 2014 - 2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Nay công nhận đạt học
sinh giỏi cấp Quận cuộc thi giải toán qua Internet năm học 2014 - 2015 đối với
các học sinh có tên trong danh sách đính kèm.
Điều
2. Quyết định này có hiệu lực
kể từ ngày ký.
Điều
3. Các Tổ công tác thuộc
Phòng Giáo dục và Đào tạo Quận 8, Thủ trưởng đơn vị và cá nhân có tên nơi Điều
1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi
nhận:
-
Như Điều 3;
-
Các Tổ công tác PGD&ĐT Q8;
-
Lưu: VT, TĐ.Voh-03b.
|
TRƯỞNG PHÒNG
(Đã
ký)
Phạm Ứng Dũng
|
ỦY BAN
NHÂN DÂN QUẬN 8
PHÒNG GIÁO
DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập
- Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH
Học sinh giỏi Cuộc thi Giải
toán qua internet cấp quận năm 2015
(Đính kèm Quyết định số: 60 /QĐ-GDĐT ngày16 tháng 3
năm 2015
của Phòng Giáo dục và Đào tạo Quận 8)
|
|
 |
STT
|
Họ và tên
|
Khối
|
Trường
|
TIỂU HỌC
|
1
|
Nguyễn
Lê Thảo Yến
|
1
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
2
|
Dương
Nguyễn Thanh Ngân
|
1
|
Trường
Tiểu học Âu Dương Lân
|
3
|
Bùi
Lê Minh Ngọc
|
1
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
4
|
Nguyễn
Hoàng Bích Trâm
|
1
|
Trường
Tiểu học Trần Nguyên Hãn
|
5
|
Pham
Thanh Hoài An
|
1
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
6
|
Nguyễn
Thanh Quân
|
1
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
7
|
Lê
Nguyễn Thảo Nguyên
|
1
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Nhược Nhi
|
8
|
Nguyễn
Ngô Thanh Trâm
|
1
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
9
|
Thiều
Thị Thủy Tiên
|
1
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
10
|
Võ
Minh Hoàng
|
1
|
Trường
Tiểu học Trần Nguyên Hãn
|
11
|
Nguyễn
Hồng An
|
1
|
Trường
Tiểu Học Rạch Ông
|
12
|
Trương
Trấn Hào
|
1
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
13
|
Diệp
Quốc Cường
|
1
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
14
|
Nguyễn
Thành Nhân
|
1
|
Trường
Tiểu Học Phạm Thế Hiển
|
15
|
Lê
Phú Khang
|
1
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
16
|
Đỗ
Quang Hiển
|
1
|
Trường
Tiểu Học Âu Dương Lân
|
17
|
Nguyễn
Vũ Minh Tâm
|
1
|
Trường
Tiểu Học Âu Dương Lân
|
18
|
Nguyễn
Ngọc Hương Vân
|
1
|
Trường
Tiểu Học An Phong
|
19
|
Nguyễn
Vũ Hoàng Phúc
|
2
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Nhược Nhi
|
20
|
Diệp
Quốc Khang
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
21
|
Phạm
Nguyễn Minh Khuê
|
2
|
Trường
Tiểu học Phạm Thế Hiển
|
22
|
Phạm
Gia Tuấn
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
23
|
Phạm
Nguyễn Nhật Vy
|
2
|
Trường
Tiểu học Bông Sao
|
24
|
Huỳnh
Nguyễn Thảo Ly
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
25
|
Đỗ
Minh Triết
|
2
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Nhược Nhi
|
26
|
Huỳnh
Lâm Nhật Huy
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
27
|
Mai
Đặng Quỳnh Anh
|
2
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
28
|
Nguyễn
Ngọc Như Thảo
|
2
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
29
|
Lê
Vũ Gia Huy
|
2
|
Trường
Tiểu Học Tuy Lý Vương
|
30
|
Trần
Thy Kỳ
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
31
|
Lê
Thảo My
|
2
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Nhược Nhi
|
32
|
Đặng
Ánh Bình
|
2
|
Trường
Tiểu Học Rạch Ông
|
33
|
Võ
Trần Trí Bảo
|
2
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
34
|
Ngô
Ngọc Châu
|
3
|
Trường
Tiểu học An Phong
|
35
|
Đinh
Nguyễn Ngọc Uyên
|
3
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
36
|
Lê
Thị Diễm Phương
|
3
|
Trường
Tiểu học Bông Sao
|
37
|
Nguyễn
Minh Đạo
|
3
|
Trường
Tiểu học Bông Sao
|
38
|
Nguyễn
Thái Tâm Dân
|
3
|
Trường
Tiểu Học Thái Hưng
|
39
|
Trần
Lý Thanh Nhân
|
3
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
40
|
Nguyễn
Phạm Gia Nghi
|
3
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
41
|
Lê
Đăng Khang
|
3
|
Trường
Tiểu học Bông Sao
|
42
|
Nguyễn
Ngọc Tường Giao
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
43
|
Trương
Yến Nhi
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
44
|
Trần
Minh Nhật
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
45
|
Lương
Minh Khôi
|
3
|
Trường
Tiểu học Tuy Lý Vương
|
46
|
Đặng
Thị Thanh Vân
|
3
|
Trường
Tiểu học Âu Dương Lân
|
47
|
Mai
Phan Nhật Hoàng
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
48
|
Huỳnh
Vũ Khánh Tùng
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
49
|
Phan
Hồng Ngân
|
3
|
Trường
Tiểu học An Phong
|
50
|
Nguyễn
Trần Thục Đoan
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
51
|
Nguyễn
Tấn Quốc
|
3
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
52
|
Nguyễn
Thị Thiên Hương
|
3
|
Trường
Tiểu Học Bông Sao
|
53
|
Phan
Võ Kiều My
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Trung Ngạn
|
54
|
Nguyễn
Ngọc Thanh Uyên
|
3
|
Trường
Tiểu Học Vàm Cỏ Đông
|
55
|
Lương
Thị Kim Xuân
|
3
|
Trường
Tiểu Học Hồng Đức
|
56
|
Võ
Trần Yến Ngọc
|
3
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Nhược Nhi
|
57
|
Trần
Nguyễn Thanh Danh
|
4
|
Trường
Tiểu Học Âu Dương Lân
|
58
|
Mai
Lê Nguyên
|
4
|
Trường
Tiểu Học Trần Nguyên Hãn
|
59
|
Lê
Quang Đại
|
5
|
Trường
Tiểu Học Nguyễn Nhược Nhi
|
60
|
Lê
Anh Thư
|
5
|
Trường
Tiểu Học Âu Dương Lân
|
61
|
Đỗ
Quang Trí
|
3
|
Trường
Tiểu Học Vàm Cỏ Đông
|
THCS
|
Stt
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường
|
1
|
Nguyễn
Quang Huy
|
6
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
2
|
Nguyễn
Quang Tú
|
6
|
Trường THCS Bình Đông
|
3
|
Nguyễn
Phước Đạt
|
6
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
4
|
Phan
Trần Minh Đạt
|
6
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
5
|
Nguyễn
Chánh Tín
|
6
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
6
|
Lưu
Ngọc Mai Thy
|
6
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
7
|
Đặng
Hoàng Long
|
6
|
Trường THCS Bông Sao A
|
8
|
Phạm
Minh Thùy
|
6
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
9
|
Đỗ
Anh Khoa
|
6
|
Trường THCS Bình Đông
|
10
|
Cao
Hoang Yen
|
7
|
Trường THCS Khánh Bình
|
11
|
Tô
Đại Thịnh
|
7
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
12
|
Nguyễn
Ngọc Tuấn
|
7
|
Trường THCS Dương Bá Trạc
|
13
|
Đặng
Ngọc Huyền
|
7
|
Trường THCS Bình Đông
|
14
|
Đỗ
Quỳnh Như
|
7
|
Trường THCS Bình Đông
|
15
|
Nguyễn
Đinh Minh Tú
|
7
|
Trường THCS Khánh Bình
|
16
|
Lại
Võ Kim Ý
|
7
|
Trường THCS Bình An
|
17
|
Nguyễn
Mai Kiều Anh
|
8
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
18
|
Lê
Thị Ngọc Qúy
|
8
|
Trường THCS Dương Bá Trạc
|
19
|
Trần
Ngọc Minh Song
|
8
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
20
|
Lưu
Tâm Như
|
8
|
Trường THCS Dương Bá Trạc
|
21
|
Lưu
Minh Khải
|
8
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
22
|
Phạm
Thanh Nhân
|
8
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
23
|
Nguyễn
Anh Hiền
|
8
|
Trường THCS Bình Đông
|
24
|
Võ
Ngọc Thảo
|
8
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
25
|
Tăng
Nguyễn Vĩ Khang
|
8
|
Trường THCS Dương Bá Trạc
|
26
|
Lê
Thạch Thủy Nhi
|
8
|
Trường THCS Dương Bá Trạc
|
27
|
Trần
Nguyễn Thanh Tú
|
9
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
28
|
Trần
Thị Kiều Hạnh
|
9
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
29
|
Bùi
Tấn Đạt
|
9
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
30
|
Nguyễn
Minh Phúc
|
9
|
Trường THCS Bình Đông
|
31
|
Châu
Tú Anh
|
9
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
32
|
Lê
Hoàng Mai
|
9
|
Trường THCS Bình An
|
33
|
Tạ
Đình Duy
|
9
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
34
|
Trần
Đình Minh Trung
|
9
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 8